Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田一球・写楽
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
一楽 いちらく
one of one's hobbies
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.