Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男爵 だんしゃく
nam tước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
男爵芋 だんしゃくいも
Irish Cobbler potato
孝行 こうこう
có hiếu; hiếu thảo; ân cần
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
男前 おとこまえ
người đàn ông đẹp trai; chàng trai hào hoa; chàng trai lịch lãm
親孝行 おやこうこう
hiếu thảo