Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
忠節 ちゅうせつ
Lòng trung thành; tính trung thực.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前節 ぜんせつ
đoạn trước (thơ văn..); phần trước
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
前の節 まえのせつ まえのふし
cựu mục(khu vực) (đoạn thơ)