前節
ぜんせつ「TIỀN TIẾT」
☆ Danh từ
Đoạn trước (thơ văn..); phần trước
Former opinion

前節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前節
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
前の節 まえのせつ まえのふし
cựu mục(khu vực) (đoạn thơ)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
前前 まえまえ
rất lâu trước đây