Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田育徳会
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
徳育 とくいく
đức dục
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
道徳教育 どうとくきょういく
sự giáo dục đạo đức
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên