Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前線帯
寒帯前線 かんたいぜんせん
mặt cực
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
前線 ぜんせん
nơi đối mặt trực tiếp với kẻ thù trên một chiến trường
寒帯前線ジェット気流 かんたいぜんせんジェットきりゅう
dòng tia mặt cực