前転
ぜんてん「TIỀN CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Forward somersault, forward roll

Bảng chia động từ của 前転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前転する/ぜんてんする |
Quá khứ (た) | 前転した |
Phủ định (未然) | 前転しない |
Lịch sự (丁寧) | 前転します |
te (て) | 前転して |
Khả năng (可能) | 前転できる |
Thụ động (受身) | 前転される |
Sai khiến (使役) | 前転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前転すられる |
Điều kiện (条件) | 前転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前転しろ |
Ý chí (意向) | 前転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前転するな |
前転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前転
前転跳び ぜんてんとび
forward handspring (gymnastics)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
前前 まえまえ
rất lâu trước đây