前面
ぜんめん「TIỀN DIỆN」
☆ Danh từ
Mặt trước

Từ đồng nghĩa của 前面
noun
前面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前面
前面に出す ぜんめんにだす
làm nổi bật một cái gì đó, để đưa một cái gì đó lên hàng đầu
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
被削面 ひ削面
mặt gia công
面前 めんぜん
trước mặt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.