Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前鼻緒
まえはなお ぜんはなお
dép hoặc đai da còng
鼻緒 はなお
guốc mộc xỏ ngón.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
緒 お しょ ちょ
dây
乾燥性前鼻炎 かんそうせいぜんびえん
rhinitis sicca
「TIỀN TỊ TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích