剣付くを食う
けんつくをくう
☆ Cụm từ, động từ
Trở thành nạn nhân của cơn giận dữ

剣付くを食う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剣付くを食う
剣付くを食わす けんつくをくわす
tới sự nổ ở ngoài trong sự giận dữ
剣を抜く つるぎをぬく けんをぬく
rút gươm.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食い付く くいつく
Sự rỉa mồi (cá)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.