Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剣付くを食う けんつくをくう
trở thành nạn nhân của cơn giận dữ
剣を抜く つるぎをぬく けんをぬく
rút gươm.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
けんつくを食わす けんつくをくわす
kịch liệt từ chối
食い付く くいつく
Sự rỉa mồi (cá)
食わす くわす
cho ăn
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền