Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 割出し台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
台割り だいわり
draft of a magazine's content (usu. a table showing the allocation of each page)
台割表 だいわりひょう
draft of magazine's content (a table showing the allocation of each page)
台割れ だいわれ
a fall below a certain level (of a stock price, etc.)
割り出し わりだし
một tay nắm lấy khố đối phương tay kia nắm lấy bắp tay của đối phương và đẩy nó lên phía ngoài vòng đấu
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
割出す わりだす
tính toán.