Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
劉 りゅう
cái rìu
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo