Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劉 りゅう
cái rìu
休廷 きゅうてい
phiên toà bị hoãn
内廷 ないてい
Khuê phòng (của vua chúa).
出廷 しゅってい
sự ra hầu toà.
入廷 にゅうてい
sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..).
退廷 たいてい
rời khỏi tòa án
廷内 ていない
bên trong tòa án
閉廷 へいてい
sự đóng cửa pháp đình