Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劉航琛
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
劉 りゅう
cái rìu
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
南航 なんこう
Đi thuyền về phía nam.
日航 にっこう
Hãng hàng không Nhật Bản
上航 じょうこう うえわたる
đi ngược dòng