力なげ
ちからなげ「LỰC」
Yếu đuối, nhu nhược
☆ Tính từ đuôi な
Chán nản, thất vọng

力なげ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力なげ
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力無げ ちからなげ
yếu ớt, yếu đuối
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
投げ なげ
Cú ném; cú quật
無げ なげ
appearing as if something doesn't exist, casual, offhand