力を合わせる
ちからをあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hợp tác

Bảng chia động từ của 力を合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力を合わせる/ちからをあわせるる |
Quá khứ (た) | 力を合わせた |
Phủ định (未然) | 力を合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 力を合わせます |
te (て) | 力を合わせて |
Khả năng (可能) | 力を合わせられる |
Thụ động (受身) | 力を合わせられる |
Sai khiến (使役) | 力を合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力を合わせられる |
Điều kiện (条件) | 力を合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 力を合わせいろ |
Ý chí (意向) | 力を合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力を合わせるな |
力を合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力を合わせる
力合わせ ちからあわせ
sự thử (của) sức mạnh
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
ベクトルを合わせる ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
息を合わせる いきをあわせる
đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.
肌を合わせる はだをあわせる
phù hợp với làn da