肌を合わせる
はだをあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Phù hợp với làn da

Bảng chia động từ của 肌を合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肌を合わせる/はだをあわせるる |
Quá khứ (た) | 肌を合わせた |
Phủ định (未然) | 肌を合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 肌を合わせます |
te (て) | 肌を合わせて |
Khả năng (可能) | 肌を合わせられる |
Thụ động (受身) | 肌を合わせられる |
Sai khiến (使役) | 肌を合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肌を合わせられる |
Điều kiện (条件) | 肌を合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肌を合わせいろ |
Ý chí (意向) | 肌を合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肌を合わせるな |
肌を合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肌を合わせる
肌合 はだあい
sự xếp đặt; tính khí
ベクトルを合わせる ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
息を合わせる いきをあわせる
đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.
口を合わせる くちをあわせる
thống nhất lời khai
力を合わせる ちからをあわせる
Hợp tác