Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力士の春
力士 りきし
lực sĩ.
控えの力士 ひかえのりきし
đô vật chờ đợi ở sàn đấu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力士会 りきしかい
hiệp hội các đô vật ăn lương
エレベーター力士 エレベーターりきし
đô vật tiếp tục lên và xuống bảng xếp hạng
役力士 やくりきし
những đô vật sumo trong bốn hàng đứng đầu
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.