Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加 (流山市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.