Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).