加圧パック
か あつパック
Túi điều chỉnh áp lực ( trong truyền dịch)

加圧パック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加圧パック
加圧 かあつ
sự gia tăng sức ép, tăng áp suất lên
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
パック パック
kem dưỡng da
加圧器 かあつき
dụng cụ điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...)
加電圧 かでんあつ
sự quá điện áp
bình tích áp
デイパック デーパック デイ・パック デー・パック
day pack