Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印加電圧 いんかでんあつ
áp dụng điện áp
加圧 かあつ
sự gia tăng sức ép, tăng áp suất lên
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
圧電 あつでん
áp điện
電圧 でんあつ
điện áp
加圧器 かあつき
dụng cụ điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...)
加圧タンク
bình tích áp