Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加圧浮上法
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
加圧 かあつ
sự gia tăng sức ép, tăng áp suất lên
浮上 ふじょう
Nổi lên mặt nước
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
中耳加圧療法 ちゅうじかあつりょうほう
liệu pháp tăng áp suất tai giữa
加法 かほう
phép cộng