加担者
かたんしゃ「GIA ĐAM GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

加担者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加担者
加担 かたん
sự hỗ trợ; sự tham gia; sự giúp đỡ; sự đồng lõa; âm mưu
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.
参加者 さんかしゃ
các bên tham gia
加害者 かがいしゃ
người tấn công
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao
加盟者 かめいしゃ
những người tham gia
患者負担 かんじゃふたん
chi phí y tế do bệnh nhân chịu