加担
かたん「GIA ĐAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hỗ trợ; sự tham gia; sự giúp đỡ; sự đồng lõa; âm mưu

Từ đồng nghĩa của 加担
noun
Bảng chia động từ của 加担
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加担する/かたんする |
Quá khứ (た) | 加担した |
Phủ định (未然) | 加担しない |
Lịch sự (丁寧) | 加担します |
te (て) | 加担して |
Khả năng (可能) | 加担できる |
Thụ động (受身) | 加担される |
Sai khiến (使役) | 加担させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加担すられる |
Điều kiện (条件) | 加担すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加担しろ |
Ý chí (意向) | 加担しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加担するな |
加担 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加担
加担者 かたんしゃ
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
担 たん
bờ giậu
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
加 か
sự cộng vào; sự thêm vào; sự tăng lên