Các từ liên quan tới 加瀬俊一 (1925年入省)
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
年の瀬 としのせ
Cuối năm
加年 かねん
sự thêm tuổi mới (năm mới sẽ mừng sinh nhật và được thêm một tuổi )
加入 かにゅう
gia nhập; tham gia
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.