加点
かてん「GIA ĐIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chấm thêm điểm; sự tăng điểm số, sự ghi thêm điểm (thể thao)

Từ trái nghĩa của 加点
Bảng chia động từ của 加点
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加点する/かてんする |
Quá khứ (た) | 加点した |
Phủ định (未然) | 加点しない |
Lịch sự (丁寧) | 加点します |
te (て) | 加点して |
Khả năng (可能) | 加点できる |
Thụ động (受身) | 加点される |
Sai khiến (使役) | 加点させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加点すられる |
Điều kiện (条件) | 加点すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加点しろ |
Ý chí (意向) | 加点しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加点するな |
加点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加点
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
加 か
sự cộng vào; sự thêm vào; sự tăng lên
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm