Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加茂町倉見
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.