Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
加藤サトリ
かよ
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước