加速する
かそく「GIA TỐC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gia tốc; làm nhanh thêm; thúc mau
改革プロセス
を
加速
させる
Thúc đẩy quá trình cải cách
IT
サービス戦略
を
加速
させる
Gia tốc chiến lược dịch vụ IT .

Bảng chia động từ của 加速する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加速する/かそくする |
Quá khứ (た) | 加速した |
Phủ định (未然) | 加速しない |
Lịch sự (丁寧) | 加速します |
te (て) | 加速して |
Khả năng (可能) | 加速できる |
Thụ động (受身) | 加速される |
Sai khiến (使役) | 加速させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加速すられる |
Điều kiện (条件) | 加速すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加速しろ |
Ý chí (意向) | 加速しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加速するな |
加速する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加速する
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
加速 かそく
sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加速度 かそくど
độ gia tốc.
加速器 かそくき
(điện tử) bộ tăng tốc
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
加速度センサ かそくどセンサ
bộ cảm biến gia tốc