加配
かはい「GIA PHỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khẩu phần bổ sung

Từ trái nghĩa của 加配
Bảng chia động từ của 加配
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加配する/かはいする |
Quá khứ (た) | 加配した |
Phủ định (未然) | 加配しない |
Lịch sự (丁寧) | 加配します |
te (て) | 加配して |
Khả năng (可能) | 加配できる |
Thụ động (受身) | 加配される |
Sai khiến (使役) | 加配させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加配すられる |
Điều kiện (条件) | 加配すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加配しろ |
Ý chí (意向) | 加配しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加配するな |
加配 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加配
加配米 かはいまい
khẩu phần gạo bổ sung
配言済み 配言済み
đã gửi
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
加 か
sự cộng vào; sự thêm vào; sự tăng lên
配 はい
sự xếp đặt; phân phối; sự sắp đặt