劣等種 れっとうしゅ
giống loài bậc thấp
劣等 れっとう
hàng thấp kém; hạng thấp
劣等財 れっとうざい
hàng kém chất lượng
劣等生 れっとうせい
sinh viên [hc sinh] yếu kém
劣等感 れっとうかん
cảm giác thấp kém; cảm giác yếu thế
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
劣等品質 れっとうひんしつ
phẩm chất loại xấu.