劣等種
れっとうしゅ「LIỆT ĐẲNG CHỦNG」
☆ Danh từ
Giống loài bậc thấp

劣等種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劣等種
劣等人種 れっとうじんしゅ
inferior race (of people), untermenschen
劣等 れっとう
hàng thấp kém; hạng thấp
劣等財 れっとうざい
hàng kém chất lượng
劣等生 れっとうせい
sinh viên [hc sinh] yếu kém
劣等感 れっとうかん
cảm giác thấp kém; cảm giác yếu thế
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣等品質 れっとうひんしつ
phẩm chất loại xấu.