Các từ liên quan tới 助監督 (映画スタッフ)
映画監督 えいがかんとく
giám đốc trường quay; đạo diễn phim ảnh
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
作画監督 さくがかんとく
đạo diễn phim hoạt hình