Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助言者
じょげんしゃ じょごんしゃ
cố vấn
助言 じょげん じょごん
lời khuyên; lời hướng dẫn.
補助者 ほじょしゃ
phụ tá
介助者 かいじょしゃ
người giúp đỡ
助演者 じょえんしゃ
người cùng đóng vai chính, sắp xếp, cùng đóng vai chính
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
助言する じょげんする
răn dậy.
補助用言 ほじょようげん
hình dung từ bổ trợ
「TRỢ NGÔN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích