労働市場
ろうどうしじょう「LAO ĐỘNG THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thị trường lao động
労働市場
で
中長期的・構造的変化
が
起
きていると
分析
する
Phân tích sự phát triển sự thay đổi cấu trúc thị trường lao động trong vừa và dài hạn .

労働市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働市場
外部労働市場 がいぶろうどうしじょう
thị trường lao động ngoài
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
農場労働者 のうじょうろうどうしゃ
nông dân, người làm trang trại
工場労働者 こうじょうろうどうしゃ
công nhân nhà máy
労働 ろうどう
lao công