Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 労働赤旗勲章
二等労働勲章 に とうくんしょうろうどう
huân chương lao động hạng nhì
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
勲章 くんしょう
huân chương
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
旗章 きしょう
flag insignia
赤旗 あかはた
Cờ đỏ
労働 ろうどう
lao công