Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勇み足サミー
勇み足 いさみあし
khi đang đuổi theo đối thủ đến mép võ đài, vội vàng bước ra khỏi võ đài trước
勇み肌 いさみはだ
sự can đảm
勇み立つ いさみたつ
cổ vũ, được động viên; tinh thần can đảm
足搦み あしがらみ
đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo
盗み足 ぬすみあし
Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động).
並み足 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ)
足踏み あしぶみ
sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên
足並み あしなみ
Bước chân; sải chân; Bước đi; bước tiến hành; Từng bước một