Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動きベクトル
ベクトル積 ベクトルせき
tích chéo
ベクトルの向き ベクトルのむき
hướng của véc tơ
ベクトルの ベクトルの
thuộc vectơ
ベクトル値 ベクトルち
giá trị vectơ
標高変動ベクトル ひょうこうへんどうベクトル
véc tơ thay đổi theo độ cao
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.