Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動学
行動学 こうどうがく
hành vi học
運動学 うんどうがく
chuyển động học
動物行動学 どうぶつこうどうがく
phong tục học
比較行動学 ひかくこうどうがく
tập tính học (1 nhánh của động vật học)
行動学的研究 こうどうがくてきけんきゅう
nghiên cứu hành vi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip