Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失行症-歩行 しっこうしょう-ほこう
mất phối hợp động tác về đi lại
痙性歩行 けいせいほこう
dáng đi co cứng
失調 しっちょう
thiếu hòa điệu
歩調 ほちょう
bước chân; bước đi
動揺性歩行 どうようせいほこう
dáng đi núng nính, lạch bạch
失行 しっこう
(ethical) mistake
歩行 ほこう
bước.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ