Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
動揺性歩行 どうようせいほこう
dáng đi núng nính, lạch bạch
歩行-失調性 ほこう-しっちょうせい
mất điều hoà vận động
歩行 ほこう
bước.
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.