Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動機づけ面接
動機付け面接 どーきつけめんせつ
phỏng vấn tạo động lực
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
面接 めんせつ
sự phỏng vấn.
被削面 ひ削面
mặt gia công
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
溶接面(自動遮光面) ようせつめん(じどうしゃこうめん)
Mặt hàn (mặt tự động chắn sáng)
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp