Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前口動物 ぜんこうどうぶつ
protostome
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
駅前 えきまえ
trước ga
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.