Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
メモリ保護 メモリほご
sự bảo vệ bộ nhớ
確保 かくほ
sự bảo hộ; sự bảo đảm; sự cam đoan; sự bảo vệ
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
的確 てきかく てっかく
đích xác
メモリ めもり メモリ
Bộ nhớ
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確定的 かくていてき
rạch ròi, dứt khoát