Các từ liên quan tới 動的言語ランタイム
thời gian chạy
目的言語 もくてきげんご
ngôn ngữ đối tượng
言語行動 げんごこうどう
hành vi ngôn ngữ
言語活動 げんごかつどう
hoạt động ngôn ngữ
総合的言語 そうごうてきげんご
ngôn ngữ tổng hợp
分析的言語 ぶんせきてきげんご
ngôn ngữ phân tích
非言語的コミュニケーション ひげんごコミュニケーション
giao tiếp phi ngôn ngữ
ランタイムバージョン ランタイム・バージョン
phiên bản chạy thực