Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời
見に入る 見に入る
Nghe thấy
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông