Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勤倹道駅
勤倹 きんけん
sự cần kiệm; cần kiệm; tiết kiệm
勤倹の風 きんけんのふう きんけんのかぜ
thói quen tiết kiệm
勤倹貯蓄 きんけんちょちく
thrift and saving
勤倹力行 きんけんりっこう
work hard and practice frugality
倹 けん
kinh tế; tiết kiệm
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.