Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勤皇家 きんのうか
tôi trung, người trung thành
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
皇祖皇宗 こうそこうそう
tổ tiên hoàng gia
連勤 れんきん
Làm việc liên tục nhiều ngày không nghỉ 
超勤 ちょうきん
sự làm thêm giờ
皆勤 かいきん
có mặt đầy đủ; đi học đầy đủ
過勤 かきん かつとむ
làm việc quá sức
勤恪 きんかく つとむつとむ
dịch vụ chung thủy